Có 2 kết quả:
魚米之鄉 yú mǐ zhī xiāng ㄩˊ ㄇㄧˇ ㄓ ㄒㄧㄤ • 鱼米之乡 yú mǐ zhī xiāng ㄩˊ ㄇㄧˇ ㄓ ㄒㄧㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (lit.) land of fish and rice
(2) (fig.) fertile region
(3) land of milk and honey
(2) (fig.) fertile region
(3) land of milk and honey
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (lit.) land of fish and rice
(2) (fig.) fertile region
(3) land of milk and honey
(2) (fig.) fertile region
(3) land of milk and honey
Bình luận 0