Có 2 kết quả:

魚米之鄉 yú mǐ zhī xiāng ㄩˊ ㄇㄧˇ ㄓ ㄒㄧㄤ鱼米之乡 yú mǐ zhī xiāng ㄩˊ ㄇㄧˇ ㄓ ㄒㄧㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (lit.) land of fish and rice
(2) (fig.) fertile region
(3) land of milk and honey

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (lit.) land of fish and rice
(2) (fig.) fertile region
(3) land of milk and honey

Bình luận 0